--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đột phá khẩu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đột phá khẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đột phá khẩu
Your browser does not support the audio element.
+
(quân sự) Break-through
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đột phá khẩu"
Những từ có chứa
"đột phá khẩu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
đột phá khẩu
:
(quân sự) Break-through
+
biển
:
Seacá biểnsea fishtàu biểna sea-going shipbiển người dự mít tinha sea of people was attending the meetingbiển lúaa sea of rice plantsvùng biển, hải phậnterritorial waters
+
cockerel
:
gà trống non